| Model: | Fusheng SA75A |
| Công suất: | 75kw – 100HP |
| Lưu lượng khí: | 14 m³/min |
| Áp suất làm việc: | 7kg/ cm2 |
| Kích thước: | 2200x1230x1668mm |
| Trọng lượng: | 2020kg |
| Điện áp : | 380/50V/Hz |
| Thời gian bảo hành | 3 năm |
>> Tiêu điểm: đánh giá máy nén khí sullair Cát Phong.
| Model: | Fusheng SA75A |
| Công suất: | 75kw – 100HP |
| Lưu lượng khí: | 12.9 m³/min |
| Áp suất làm việc: | 8kg/ cm2 |
| Kích thước: | 2200x1230x1668mm |
| Trọng lượng: | 2020kg |
| Điện áp : | 380/50V/Hz |
| Thời gian bảo hành | 3 năm |
| Model: | Fusheng SA75A |
| Công suất: | 75kw – 100HP |
| Lưu lượng khí: | 11.5 m³/min |
| Áp suất làm việc: | 10kg/ cm2 |
| Kích thước: | 2200x1230x1668mm |
| Trọng lượng: | 2020kg |
| Điện áp : | 380/50V/Hz |
| Thời gian bảo hành | 3 năm |
| Model: | Fusheng SA75A |
| Công suất: | 75kw – 100HP |
| Lưu lượng khí: | 10.1 m³/min |
| Áp suất làm việc: | 12kg/ cm2 |
| Kích thước: | 2200x1230x1668mm |
| Trọng lượng: | 2020kg |
| Điện áp : | 380/50V/Hz |
| Thời gian bảo hành | 3 năm |
>> xem thêm: Các sản phẩm máy nén khí giá rẻ tại Cát Phong




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.